Có 2 kết quả:

朝聞夕改 zhāo wén xī gǎi ㄓㄠ ㄨㄣˊ ㄒㄧ ㄍㄞˇ朝闻夕改 zhāo wén xī gǎi ㄓㄠ ㄨㄣˊ ㄒㄧ ㄍㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. heard in the morning and changed by the evening
(2) to correct an error very quickly (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. heard in the morning and changed by the evening
(2) to correct an error very quickly (idiom)

Bình luận 0